--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ laugh at chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bombardment
:
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạcpreliminatry bombardment (quân sự) sự bắn phá dọn đườngnuclear bombardment (vật lý) sự bắn phá hạt nhân